VN520


              

连同

Phiên âm : lián tóng.

Hán Việt : liên đồng.

Thuần Việt : kể cả; gộp lại; tính cả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kể cả; gộp lại; tính cả
连; 和
jīnnián liántóng qùnián xiàbànnián,tājiā gòng yǎngzhū yībǎiwǔshí duōtóu.
năm nay và kể cả cuối năm ngoái, gia đình anh ấy đã nuôi được hơn một trăm năm mươi con heo.


Xem tất cả...